Có 2 kết quả:

手痒 shǒu yǎng ㄕㄡˇ ㄧㄤˇ手癢 shǒu yǎng ㄕㄡˇ ㄧㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(fig.) to itch (to do sth)

Từ điển Trung-Anh

(fig.) to itch (to do sth)